Có 2 kết quả:
御弟 yù dì ㄩˋ ㄉㄧˋ • 玉帝 yù dì ㄩˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
emperor's young brother
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Jade Emperor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0